Có 2 kết quả:
浪跡 làng jì ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ • 浪迹 làng jì ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roam about
(2) to wander without a home
(2) to wander without a home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roam about
(2) to wander without a home
(2) to wander without a home
Bình luận 0